Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh chuẩn nhất 2020 – 360 động từ

Tiếng Anh có một lượng lớn các động từ bất quy tắc hay còn gọi là bảng động từ bất quy tắc. Phần nhiều trong số này, dạng quá khứ hoặc dạng quá khứ hoàn thành không theo nguyên tắc thường dùng như các động từ thường.Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những động từ này nhé !

bảng động từ bất quy tắc
bảng động từ bất quy tắc

I. Phân biệt động từ bất quy tắc và động từ thường

Động từ thường:

Dạng quá khứ và dạng phân từ luôn kết thúc bằng  “-ed”

Example :

finish => finished =>finished (kết thúc)

contact => contacted => contacted (liên lạc)

live => lived => lived (sống)

Động từ bất quy tắc :

1. Động từ có V1 tận cùng là “ed” thì V2, V3 là “ed”

Example :

feed (V1) → fed (V2) → fed (V3): nuôi dạy

bleed (V1) → bled (V2) → bled (V3): (làm) chảy máu

breed (V1) → bred (V2) → bred (V3): sanh, nuôi dạy

overfeed (V1) → overfed (V2) → overfed (or overfied) (V3): cho ăn quá

2. Động từ V1 có tận cùng là “ay” thì V2, V3 là “aid”

Example :

say (V1) → said (V2) → said (V3): nói

lay (V1) → laid (V2) → laid (V3) : đặt để

inlay (V1) → inlaid (V2) → inlaid (V3): cẩn, khảm

gainsay (V1) → gainsaid (V2) → gainsaid (V3): chối cãi

mislay (V1) → mislaid (V2) → mislaid (V3): để thất lạc

waylay (V1) → waylaid (V2) → waylaid (V3): rình rập, ngóng chờ

3. Động từ V1 có tận cùng là “d” thì là “t”

Example :

bend(V1) → bent (V2) → bent (V3): uốn cong

send(V1) → sent (V2) → sent (V3): gởi

4. Động từ V1 có tận cùng là “ow” thì V2 là “ew”, V3 là “own”

Example :

Blow (V1) → blew (V2) → blown (V3): thổi

Crow (V1) → crew (V2) → crown (or crewed) (V3): (gà) gáy

Foreknow (V1) → foreknew (V2) → forekown (V3): biết trước

Know (V1) → knew (V2) → known (V3): hiểu biết

Grow (V1) → grew (V2) → grown (V3): mọc, trồng

Throw (V1) → threw (V2) → thrown (V3): liệng, ném, quăng

5. Động từ V1 có tận cùng là “ear” thì V2 là “ore”, V3 là “orn” (động từ hear ngoại lệ)

Example :

bear (V1) → bore (V2) → borne (V3): mang, chịu (sanh đẻ)

forbear (V1) → forbore (V2) → forborne (V3): nhịn, chịu đựng

swear (V1) → swore (V2) → sworne (V3): thề thốt

tear (V1) → tore (V2) → torne (V3): xé rách

6. Động từ V1 có nguyên âm “i” thì V2 là “a”, V3 là “u”

Example :

begin (V1) → began (V2) → begun (V3): bắt đầu

drink (V1) → drank (V2) → drunk (V3): uống

sing (V1) → sang (V2) → sung (V3): hát

sink (V1) → sank (V2) → sunk (V3): chuồn, lôi đi

spring (V1) → sprang (V2) → sprung (V3): vùng

stink (V1) → stank (V2) → stunk (V3): bay mù trời

ring (V1) → rang (V2) → rung (V3): rung (chuông)

7. Động từ có V1 tận cùng là “m” hoặc “n” thì V2, V3 giống nhau và thêm “t”

Example :

Burn (V1) → burnt (V2) → burnt (V3): đốt cháy

Dream (V1) → dreamt (V2) → dreamt (V3): mơ, mơ mộng

Lean (V1) → leant (V2) → leant (V3): dựa vào

Learn (V1) → learnt (V2) → learnt (V3): học

Mean (V1) → meant (V2) → meant (V3): ý nghĩa, ý muốn nói

8.Động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V3

Example :

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa thường gặp nhất
1betbetbetđặt cược
2bidbidbidthầu
3broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
4costcostcostphải trả, trị giá
5cutcutcutcắt
6hithithitnhấn
7hurthurthurttổn thương
8letletletcho phép, để cho
9putputputđặt, để
10readreadreadđọc
11shutshutshutđóng

 

9.Động từ có V3 giống V1:

Example :

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa thường gặp nhất
1becomebecamebecometrở thành
2comecamecomeđến
3runranrunchạy

 

10.Nhóm các động từ V2 và V3 có đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT”

Example :

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa thường gặp nhất
1bringbroughtbroughtmang lại
2buyboughtboughtmua
3catchcaughtcaughtbắt
4fightfoughtfoughtchiến đấu
5teachtaughttaughtdạy
6thinkthoughtthoughtnghĩ

 

11.Động từ V1 có nguyên âm “I” chuyển thành “OU” ở V2 và V3 :

Example :

Nguyên thể (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Ý nghĩa thường gặp nhất
1bindboundboundbuộc, kết thân
2findfoundfoundtìm
3windwoundwoundthổi

II. Bảng động từ bất quy tắc 

Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc gồm 360 động từ bất quy tắc:

Nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
abideabode/ abidedabiden/ abodedtuân theo, chịu đựng
admitadmittedadmittedthừa nhận
arisearosenarisennổi dậy, nổi lên
awakeawokeawokenđánh thức, làm thức giấc
backslidebackslidbackslidlại phạm tội, tái phạm
babybabiedbabiednuông chiều
backbitebackbitbackbittennói xấu sau lưng
banbannedbannedcấm
bewas/werebeenthì, là, bị, ở, được
bearborebornmang, chịu đựng
begetbegotbegunbắt đầu
beatbeatbeatenđánh đập
beautifybeautifiedbeautifiedlàm đẹp , làm dáng
becomebecamebecometrở nên, trở thành
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
bereavebereftbereftcướp đi, tước đoạt
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong, uốn cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
beseechbesoughtbesoughtvan xin
bestrewbestrewedbestrewedrắc , rải , vãi
bestridebestrodebestriddenđứng hay ngồi
betbetbetđánh cược, cá cược
betakebetookbetakenđi , rời đi
bethinkbethoughtbethoughtnghĩ lại , nhớ ra
bidbidbidtrả giá
bitbadebiddenbảo , ra lệnh
bidebided/bodebided/biddenchờ đợi
bindboundboundbuộc, trói
bitebitbittencắn, ngoạm
bleedbledbledchảy máu
blessblessed/blestblessed/blestban phúc
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ, làm vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến, mang lại
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh, phát sóng
browbeatbrowbeatbrowbeatendọa nạt , nạt nộ
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/ burnedburnt/ burnedđốt, cháy
burstburst/brastburst/brastbùng nổ, nổ tung, nổ
bustbust/bustedbust/bustedlàm vỡ, bắt giữ
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
cancouldcó thể
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi, trách mắng
choosechosechosenchọn, lựa
cladcladcladche phủ, bao bọc, tráng
clapclapped/claptclapped/claptvỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai, bửa, tách ra
clingclungclungdính chặt, bám víu, đeo bám
clotheclad/clothedclad/clothedmặc quần áo
comecamecomeđến, đi đến
costcostcostcó giá là, trị giá
countersinkcountersankcountersunkkhoét loa miệng lỗ
creepcreptcreptleo, bò, trườn, lết
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắt, chặt
daredurst / dareddareddám , thách
dealdealtdealtngã giá, giao thiệp
digdug/diggeddug/diggedđào, đào bới, xới
divedove/ diveddove/divedlặn, lao xuống
dodiddonelàm, hành động
dowdowed/doughtdowed/doughthạ, hạ gục
drawdrewdrawnvẽ
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
earnearned/earntearned/earntkiếm sống
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi, té, rụng
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fitfitted/fitfitted/fitlàm vừa vặn
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung, quăng, liệng, ném
floodlightfloodlitfloodlitchiếu sáng ( bằng đèn pha )
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán, dự đoán, dự báo
foreseeforesawforseenthấy trước
foregoforewentforegoneđi trước , ở phía trước
forgoforwentforgoneđi trước , ở phía trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
foreknowforeknewforeknownbiết trước
forgiveforgaveforgiventha thứ
forerunforeranforerunxảy ra trước , biết trước
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
forswearforsworeforswornthề từ bỏ
freezefrozefrozen(làm) đông lại
gainsaygainsaidgainsaidphủ động
getgotgot/ gottencó được, lấy được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
givegavegivencho
gowentgoneđi
gravegrove/gravedgraven/gravedđào huyệt
grindgroundgroundnghiền, xay
growgrewgrownmọc, trồng
hanghunghungmóc lên, treo lên
hamstringhamstrunghamstrungcắt gân , làm què quặt
havehadhad
hearheardheardnghe
heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
hidehidhiddengiấu, trốn, ẩn, nấp
hithithitđụng
holdheldheld/holdengiữ, nắm, cầm, nắm giữ
hurthurthurtlàm đau
inlayinlaidinlaiddát, khảm
inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
insetinsetinsetcài, ghép
interweaveinterworeinterwovenđan kết , gắn bó với nhau
keepkeptkeptgiữ
kenkent/kennedkennedbiết , nhận ra
kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
knitknit/ knittedknit/ knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
ladeladedladen/ladedrời khỏi
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leanleant/leanedleant/leanedtựa, ngả, dựa vào, dựa, chống
leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết, học hỏi
leaveleftleftra đi, để lại, rời bỏ
lendlentlentcho mượn (vay)
letletletcho phép, để cho
lielaylainnằm, tọa lạc
lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng, đốt
loselostlostlàm mất, mất
makemademadechế tạo, sản xuất
maymightcó thể
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt, gặp gỡ, gặp
meltmelted/moltmelted/moltennóng chảy
miscastmiscastmiscastphân vai không hợp
misdealmisdealtmisdealtchia bài sai
misgivemisgavemisgivennghi ngờ , hoang mang
misslaymislaidmislaidđể lạc mất
mishearmisheardmisheardnghe lầm
mishitmishitmishitđánh bỏng
mislaymislaidmislaidđể lạc mất
misleadmisledmisledđánh lừa
misreadmisreadmisreadđọc sai
misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
misspendmisspentmisspenttiêu xài phí
mistakemistookmistakenphạm lỗi, nhầm lẫn
misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
outfightoutfoughtoutfoughtđánh thắng
outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
outrideoutrodeoutriddenphi ngựa mau hơn
outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt quá
outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
outshineoutshoneoutshonesáng chói hơn , nổi bật hơn
outshootoutshotoutshotbắn giỏi hơn
outsitoutsatoutsatở lại lâu hơn
out-thurstout-thurstout-thurstđẩy , xô ra ngoài
outspreadoutspreadoutspreadlàm lan tràn
outwearoutworeoutwornbền hơn , lâu hơn
overbearoverboreoverbornekhuất phục , chế ngự
overbidoverbidoverbidtrả cao hơn
overcastovercastovercastlàm mờ tối
overcomeovercameovercomekhắc phục, vượt qua
overdooverdidoverdonelàm quá trớn
overdrawoverdrewoverdrawnrút lố tiền
overeatoverateovereatenăn quá nhiều
overflyoverflewoverflownbay qua
overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
overhearoverheardoverheardnghe trộm
overlayoverlaidoverlaidphủ lên
overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
overlieoverlayoverlainlàm ngộp hơi , ngạt thở
overrunoverranoverruntràn ngập
overseeoversawoverseentrông nom
oversetoversetoversetlàm đảo lộn , lật đổ
overselloversoldoversoldbán quá mức, bán quá chạy
overshootovershotovershotđi quá đích
oversleepoversleptoversleptngủ quên
overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp, qua mặt
overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
partakepartookpartakenđuổi bắt kip. , vượt qua
paypaidpaidtrả (tiền)
peppeppepkích thíc , làm sảng khoái
pleadpled / pleadedpled / pleadednài xin
preoccupypreoccupiedpreoccupiedlàm bận tâm, ám ảnh
prettyfyprettyfiedprettyfiedlàm dáng , tô điểm
proofreadproofreadproofreadđọc lại, soát lại
profesyprofesiedprofesiedtiên đoán
proveprovedproven/ provedchứng minh, chứng tỏ
prypriedprieddò hỏi ( tò mò , soi mói )
prypriedpriednạy , khai thác
putputputđặt, để
purifypurfiedpurfiedlọc sạch , làm cho tinh khiết
putrefyputrefiedputrefiedlàm thối rửa,trở nên thối rửa
puttyputtiedputtiedtrám( mát tít),gắn(bằng bột)
quitquitquitbỏ, rời bỏ
read /riːd/read /rɛd/read /rɛd/đọc
readyreadiedreadiedsửa soạn , chuẩn bị
rebindreboundreboundđóng mới lại ( sách , vở )
rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
recastrecastrecastđúc lại , viết lại , phân vai
rectifyrectifiedrectifiedsửa , điều chỉnh
redoredidredonelàm lại
referreferredreferredtham khảo
relayrelaidrelaidđặt lại , bố trí lại
relearnrelearned/relearntrelearned/relearnthọc lại
relyreliedrelieddựa vào , tin cậy vào
remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
remarryremarriedremarriedtái giá , kết hôn trở lại
remedyremediedremediedsửa chữa ( lỗi lầm )
rendrentrenttoạc ra, xé, xé nát, lôi kéo
repayrepaidrepaidhoàn tiền lại, trả lại tiền
replyrepliedrepliedtrả lời , đáp lại
rereadrereadrereadđọc lại
resellresoldresoldbán lại
resendresentresentgửi lại
reshootreshotreshotbắn lại, chụp lại
retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm
revivifyrevivifiedrevivifiedlàm sống lại
rewriterewroterewrittenviết lại
rewindrewoundrewoundcuốn lại , trả ngược lại
ridridridgiải thoát
rideroderiddencưỡi, đi xe đạp
ringrangrungbao vây, bao quanh
ringrangrungrung chuông
riseroserisenđứng dậy, mọc
runranrunchạy
sawsawedsawncưa
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
seeksoughtsoughttìm kiếm
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
setsetsetđặt, để, sắp xếp
sewsewedsewn/ sewedmay
shakeshookshakenrung, lay, lắc
shearshearedshornxén lông (cừu)
shedshedshedrơi, rụng
shineshoneshonechiếu sáng
shitshatshatđại tiện
shoeshodshodđóng móng ngựa
shootshotshotbắn
showshowedshown/ showedcho xem
shrinkshrankshrunkco rút
shriveshroveshrivengiải tội ( cho ai )
shutshutshutđóng lại
singsangsungca hát
sitsatsutngồi
sinksanksunkchìm, lặn
slayslewslainsát hại, giết hại
sleepsleptsleptngủ
slideslidslidtrượt, lướt
slingslungslungném mạnh
slinkslunkslunklẻn đi
slitslitslitxẻ, bổ
smellsmeltsmeltngửi
smitesmotesmittenđập mạnh
sowsowedsown/ sewedgieo, rải
speakspokespokennói
speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
spendspentspenttiêu xài, sử dụng
spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
spinspun/ spanspunquay sợi
spitspatspatkhạc nhổ
splitsplitsplitchẻ, nứt
spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
spotlightspotlitspotlitchiếu đèn vào
spreadspreadspreadlan truyền
springsprangsprungnhảy
standstoodstoodđứng
stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
stealstolestolenđánh cắp
stickstuckstuckghim vào, đính
stingstungstungchâm, chích, đốt
stinkstunk/ stankstunkbốc mùi hôi
strewstrewedstrewn/ strewedrắc, rải
stridestrodestriddenbước sải
strikestruckstruckđánh đập
stringstrungstrunggắn dây vào
strivestrovestrivencố sức
swearsworesworntuyên thệ
sweepsweptsweptquét
swellswelledswollen/ swelledphồng, sưng
swimswamswumbơi, lội
swingswungswungđong đưa, lắc
taketooktakencầm, lấy
teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
teartoretornxé, rách
telltoldtoldkể, bảo
thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
thrivethrovethrivenphát đạt , phát triển
throwthrewthrownném, liệng
thrustthrustthrustthọc, nhấn
treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
unbendunbentunbentlàm thẳng lại
unbindunboundunboundgỡ , tháo , cởi ra
underbidunderbidunderbidbỏ thầu thấp hơn
undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
undergounderwentundergonekinh qua
underlieunderlayunderlainnằm dưới
underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp
undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
understandunderstoodunderstoodhiểu
undertakeundertookundertakenđảm nhận
underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
undoundidundonetháo ra
unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
unwindunwoundunwoundtháo ra
upholdupheldupheldủng hộ
upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
waylaywaylaidwaylaidmai phục
wearworewornmặc
weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
weepweptweptkhóc
wetwet/ wettedwet/ wettedlàm ướt
winwonwonchiến thắng
willwouldsẽ
windwoundwoundquấn
withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
withholdwithheldwithheldtừ khước
withstandwithstoodwithstoodcầm cự
workwrought/ workedwrought/ workedrèn (sắt)
wringwrungwrungvặn, siết chặt
writewrotewrittenviết

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *